THIEN LONG VIET CONSTRUCTION LIMITED COMPANY
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Long Việt – THIEN LONG VIET CONSTRUCTION LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Khu dân cư 2A, Tổ dân phố Liên Hiệp I – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300719681 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300719681 | Ngày cấp | 22-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Long Việt | Tên giao dịch | THIEN LONG VIET CONSTRUCTION LIMITED COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914183739 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 2A, Tổ dân phố Liên Hiệp I – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914183739 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư 2A, Tổ dân phố Liên Hiệp I – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300719681 / 22-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-08-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Lâm Lộc Bắc-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Hùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300719681, Nguyễn Thanh Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
18 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |