Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hải Châu có địa chỉ tại 100 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300716514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300716514 | Ngày cấp | 25-06-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hải Châu | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553710171 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 100 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553710171 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 100 Tô Hiến Thành – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300716514 / 25-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/24/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Nhẫn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 15-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Văn Nhẫn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300716514, Bùi Văn Nhẫn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
14 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
15 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 |