THANNGUYEN CO., LTD
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thân Nguyễn – THANNGUYEN CO., LTD có địa chỉ tại 138/22/1 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300585847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
| Mã số ĐTNT | 4300585847 | Ngày cấp | 16-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thân Nguyễn | Tên giao dịch | THANNGUYEN CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553713114-3526162 / 0553526162 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 138/22/1 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553713114-3526162 / 0553526162 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 138/22/1 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300585847 / 16-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Thân Hoàng Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | 398 Quang Trung-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Thân Hoàng Duy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300585847, Thân Hoàng Duy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 4 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 5 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 7 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 8 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 9 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 10 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 13 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 14 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 15 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 17 | Phá dỡ | 43110 | |
| 18 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 22 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 23 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 30 | Quảng cáo | 73100 | |