Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Hưng có địa chỉ tại 30/4 – Phạm Văn Đồng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300733654 | Ngày cấp | 18-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Hưng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0922656532 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 30/4 – Phạm Văn Đồng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0922656532 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 30/4 – Phạm Văn Đồng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300733654 / 18-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/17/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Lan | Địa chỉ chủ sở hữu | 30/4 – Phạm Văn Đồng-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thị Lan | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300733654, Trần Thị Lan
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | In ấn | 18110 | |
5 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
7 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
8 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
9 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
10 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
11 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
12 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
13 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
14 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
15 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
16 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
17 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
18 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
19 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
20 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
21 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
22 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
23 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
26 | Phá dỡ | 43110 | |
27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
30 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
31 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
32 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
33 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
34 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
35 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
36 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
37 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
38 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 |