Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Cổ

CôNG TY TNHH XD TM & DV THàNH Cổ

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Cổ – CôNG TY TNHH XD TM & DV THàNH Cổ có địa chỉ tại Tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776496 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Mã số ĐTNT

4300776496

Ngày cấp 01-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Cổ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TM & DV THàNH Cổ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300776496 / 01-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Cao Khuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp

    4300776496, Đỗ Cao Khuyến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    3 Chăn nuôi lợn 01450
    4 Chăn nuôi gia cầm 0146
    5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    10 Khai thác gỗ 02210
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    15 In ấn 18110
    16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
    20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
    21 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    23 Xây dựng nhà các loại 41000
    24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    25 Xây dựng công trình công ích 42200
    26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    27 Phá dỡ 43110
    28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    34 Bán buôn gạo 46310
    35 Bán buôn thực phẩm 4632
    36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    45 Bán buôn tổng hợp 46900
    46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    49 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    50 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    54 Bốc xếp hàng hóa 5224
    55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    59 Quảng cáo 73100
    60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    61 Cho thuê xe có động cơ 7710
    62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    63 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    64 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    65 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
    66 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    68 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110