CôNG TY TNHH XD & DV TUấN ANH
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Tuấn Anh – CôNG TY TNHH XD & DV TUấN ANH có địa chỉ tại 138 Nguyễn Nghiêm – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300753361 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300753361 | Ngày cấp | 09-02-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Tuấn Anh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XD & DV TUấN ANH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553815769 / 0553815769 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 138 Nguyễn Nghiêm – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553815769 / 0553815769 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 138 Nguyễn Nghiêm – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300753361 / 09-02-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-02-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/9/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Anh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 2-Xã Nghĩa Dõng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Anh Tuấn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300753361, Võ Anh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
5 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
16 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 |