Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Scv Việt Nam

Scv Viet Nam Construction And Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Scv Việt Nam – Scv Viet Nam Construction And Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số 358 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300809984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300809984

Ngày cấp 15-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Scv Việt Nam

Tên giao dịch

Scv Viet Nam Construction And Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 358 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300809984 / 15-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300809984, Nguyễn Công

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    11 Khai thác gỗ 02210
    12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    17 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    18 Sản xuất nước đá 35302
    19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    21 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    23 Xây dựng công trình công ích 42200
    24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    25 Phá dỡ 43110
    26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    34 Bán buôn thực phẩm 4632
    35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    36 Bán buôn thủy sản 46322
    37 Bán buôn rau, quả 46323
    38 Bán buôn cà phê 46324
    39 Bán buôn chè 46325
    40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    57 Bán buôn xi măng 46632
    58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    59 Bán buôn kính xây dựng 46634
    60 Bán buôn sơn, vécni 46635
    61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    68 Bán buôn cao su 46694
    69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    73 Bán buôn tổng hợp 46900
    74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    76 Dịch vụ điều hành bay 52231
    77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
    78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    79 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    80 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    81 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    82 Bưu chính 53100
    83 Chuyển phát 53200
    84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    85 Khách sạn 55101
    86 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    87 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    88 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    94 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    95 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    96 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    97 Xuất bản sách 58110
    98 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    99 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    100 Hoạt động xuất bản khác 58190
    101 Xuất bản phần mềm 58200
    102 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
    103 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
    104 Hoạt động sản xuất phim video 59112
    105 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
    106 Hoạt động hậu kỳ 59120
    107 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
    108 Hoạt động chiếu phim 5914
    109 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
    110 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
    111 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
    112 Hoạt động phát thanh 60100
    113 Hoạt động truyền hình 60210
    114 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
    115 Hoạt động viễn thông có dây 61100
    116 Hoạt động viễn thông không dây 61200
    117 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
    118 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    119 Hoạt động kiến trúc 71101
    120 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    121 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    122 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    123 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    124 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    125 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    126 Quảng cáo 73100
    127 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    128 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    129 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    130 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    131 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    132 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    133 Hoạt động thú y 75000
    134 Cho thuê xe có động cơ 7710
    135 Cho thuê ôtô 77101
    136 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    138 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    139 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    141 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    142 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    143 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    145 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    146 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    147 Cung ứng lao động tạm thời 78200