Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Mai có địa chỉ tại Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300406992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300406992 | Ngày cấp | 03-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Mai | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0917963956 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0917963956 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300406992 / 20-01-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/20/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đoàn Hữu Toàn | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Đoàn Hữu Toàn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đoàn thị Ngọc Trang | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300406992, Đoàn thị Ngọc Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
6 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
7 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
18 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
23 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |