THIEN AN PHAT TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thiên An Phát – THIEN AN PHAT TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô 12-khu N3.33, tổ 18 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300720253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300720253 | Ngày cấp | 07-09-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thiên An Phát | Tên giao dịch | THIEN AN PHAT TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0989695230 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 12-khu N3.33, tổ 18 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0989695230 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 12-khu N3.33, tổ 18 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300720253 / 07-09-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-09-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/6/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Thông | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Mỹ-Xã Tịnh An-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Thông | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300720253, Nguyễn Hữu Thông
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
16 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
17 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
23 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |