Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tịnh Tiến
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tịnh Tiến – Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tịnh Tiến có địa chỉ tại Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300806831 | Ngày cấp | 06-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tịnh Tiến | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tịnh Tiến | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806831 / 06-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Tịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
4300806831, Lê Tịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
15 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
18 | Phá dỡ | 43110 | |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
23 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
28 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
29 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
30 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
31 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
32 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
33 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
34 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
35 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
38 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
40 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
41 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
42 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
43 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
44 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
46 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
47 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
48 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
49 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
50 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
51 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
52 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
54 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
55 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
56 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
57 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
58 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
59 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
60 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
61 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
62 | Quảng cáo | 73100 | |
63 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
64 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
65 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |