CôNG TY TNHH XD & VT ĐứC HUY
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Viễn Thông Đức Huy – CôNG TY TNHH XD & VT ĐứC HUY có địa chỉ tại Tổ 10 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
| Mã số ĐTNT | 4300767614 | Ngày cấp | 03-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Viễn Thông Đức Huy | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XD & VT ĐứC HUY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913677437 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 10 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913677437 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 10 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300767614 / 03-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Quang Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 6-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300767614, Phạm Quang Vương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 3 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 4 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 24 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
