Công Ty TNHH Xây Dựng Vân Khánh

Công Ty TNHH Xây Dựng Vân Khánh

Công Ty TNHH Xây Dựng Vân Khánh – Công Ty TNHH Xây Dựng Vân Khánh có địa chỉ tại Tổ 12, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300816741

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Vân Khánh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Vân Khánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300816741 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tự

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

    4300816741, Lê Tự

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thu gom rác thải độc hại 3812
    12 Thu gom rác thải y tế 38121
    13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    18 Xây dựng công trình công ích 42200
    19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    20 Phá dỡ 43110
    21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    29 Bán buôn thực phẩm 4632
    30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    31 Bán buôn thủy sản 46322
    32 Bán buôn rau, quả 46323
    33 Bán buôn cà phê 46324
    34 Bán buôn chè 46325
    35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    37 Bán buôn đồ uống 4633
    38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    42 Bán buôn vải 46411
    43 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    44 Bán buôn hàng may mặc 46413
    45 Bán buôn giày dép 46414
    46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    47 Bán buôn quặng kim loại 46621
    48 Bán buôn sắt, thép 46622
    49 Bán buôn kim loại khác 46623
    50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    53 Bán buôn xi măng 46632
    54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    55 Bán buôn kính xây dựng 46634
    56 Bán buôn sơn, vécni 46635
    57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    66 Vận tải đường ống 49400
    67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    70 Vận tải hành khách hàng không 51100
    71 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    72 Bốc xếp hàng hóa 5224
    73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    78 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    79 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    80 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    81 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    82 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    84 Dịch vụ đóng gói 82920
    85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990