Công Ty TNHH Xây Dựng Văn Ký có địa chỉ tại Số 607- Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300291251 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300291251 | Ngày cấp | 18-12-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Văn Ký | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3822072 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 607- Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3822072 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 607- Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300291251 / 01-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-087 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Ký | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 8-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Ký | Địa chỉ | 607 Quang Trung | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Tấn Lực | Địa chỉ | 980/15 Quang Trung – P. Chánh Lộ | ||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300291251, Nguyễn Tấn Lực
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 12 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
| 13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |