Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Phúc Long

Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Phúc Long

Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Phúc Long – Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Phúc Long có địa chỉ tại Đường Lý Thánh Tông, tổ 23, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300812352

Ngày cấp 22-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Phúc Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Việt Phúc Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lý Thánh Tông, tổ 23, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812352 / 22-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Phụ Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300812352, Bùi Phụ Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    20 Khai thác đá 08101
    21 Khai thác cát, sỏi 08102
    22 Khai thác đất sét 08103
    23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    25 Khai thác muối 08930
    26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    37 Sản xuất đồng hồ 26520
    38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    44 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    46 Sản xuất nhạc cụ 32200
    47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    49 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    50 Thoát nước 37001
    51 Xử lý nước thải 37002
    52 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    54 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    55 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    56 Xây dựng công trình công ích 42200
    57 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    58 Phá dỡ 43110
    59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    63 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    68 Bán buôn vải 46411
    69 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    70 Bán buôn hàng may mặc 46413
    71 Bán buôn giày dép 46414
    72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    86 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    87 Bán buôn dầu thô 46612
    88 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    89 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    91 Bán buôn quặng kim loại 46621
    92 Bán buôn sắt, thép 46622
    93 Bán buôn kim loại khác 46623
    94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    97 Bán buôn xi măng 46632
    98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    99 Bán buôn kính xây dựng 46634
    100 Bán buôn sơn, vécni 46635
    101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    107 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    108 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    109 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    110 Vận tải đường ống 49400
    111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    112 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    113 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    114 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    115 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    116 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    117 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    118 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    119 Xuất bản sách 58110
    120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    121 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    122 Hoạt động xuất bản khác 58190
    123 Xuất bản phần mềm 58200
    124 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    125 Hoạt động kiến trúc 71101
    126 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    127 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    128 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    129 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    131 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    132 Quảng cáo 73100
    133 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    134 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    135 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    136 Cho thuê xe có động cơ 7710
    137 Cho thuê ôtô 77101
    138 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    139 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    140 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    141 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    143 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    145 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    147 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    148 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    149 Cung ứng lao động tạm thời 78200