Công Ty TNHH Xây Dựng Vương Thắng có địa chỉ tại 373/8 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300383248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300383248 | Ngày cấp | 04-08-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Vương Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055222125-098538986 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 373/8 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055222125-098538986 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 373/8 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300383248 / 31-07-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-08-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/4/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hà Thanh Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 4, thôn 01-Xã Nghĩa Dõng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hà Thanh Vương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hà Thị Liên | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300383248, Hà Thị Liên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
14 | Giáo dục mầm non | 85100 |