MINH THANH CONSTRUCTION CO., LTD
Công Ty TNHH Xây Lắp Minh Thành – MINH THANH CONSTRUCTION CO., LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300223910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300223910 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Minh Thành | Tên giao dịch | MINH THANH CONSTRUCTION CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553842253 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553842253 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300223910 / 04-07-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/4/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Đình Diệu | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp II-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phan Đình Diệu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Minh | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300223910, Nguyễn Minh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
