Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Đức

Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Đức có địa chỉ tại Số 40 LK-02, Đô thị Phú Mỹ, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(07/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855236

Ngày cấp 07-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Quang Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 LK-02, Đô thị Phú Mỹ, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855236 / 07-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300855236, Trần Anh Đức

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    18 Bán buôn quặng kim loại 46621
    19 Bán buôn sắt, thép 46622
    20 Bán buôn kim loại khác 46623
    21 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    24 Bán buôn xi măng 46632
    25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    26 Bán buôn kính xây dựng 46634
    27 Bán buôn sơn, vécni 46635
    28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    32 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    40 Vận tải đường ống 49400
    41 Bốc xếp hàng hóa 5224
    42 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    43 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    44 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    45 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    46 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    48 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    49 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    50 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    52 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    54 Cung ứng lao động tạm thời 78200