Công Ty TNHH Xây Lắp Quyết Thắng có địa chỉ tại Tổ 16, đường Phan Đình Phùng nội dài – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300213133 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300213133 | Ngày cấp | 23-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Quyết Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553820543 / 0553835493 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 16, đường Phan Đình Phùng nội dài – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553820543 / 0553835493 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 16, đường Phan Đình Phùng nội dài – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1750 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4300213133 / 09-12-1992 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Thăng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 235 Nguyễn Công Phương-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Thăng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Thu Hải | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300213133, Lê Thị Thu Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
7 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
9 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 |