Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Hải Phú 79

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Hải Phú 79 có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 2C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

(18/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856656

Ngày cấp 18-08-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Hải Phú 79

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Liên Hiệp 2C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856656 / 18-08-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị La

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300856656, Bùi Thị La

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    8 Đại lý 46101
    9 Môi giới 46102
    10 Đấu giá 46103
    11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    32 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    33 Bán buôn dầu thô 46612
    34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    37 Bán buôn quặng kim loại 46621
    38 Bán buôn sắt, thép 46622
    39 Bán buôn kim loại khác 46623
    40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    43 Bán buôn xi măng 46632
    44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    45 Bán buôn kính xây dựng 46634
    46 Bán buôn sơn, vécni 46635
    47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    51 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    53 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    60 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    62 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    74 Vận tải đường ống 49400
    75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    79 Bốc xếp hàng hóa 5224
    80 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    82 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    83 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    84 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    85 Cho thuê xe có động cơ 7710
    86 Cho thuê ôtô 77101
    87 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    89 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    92 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    96 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    98 Cung ứng lao động tạm thời 78200