Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Lê Gia có địa chỉ tại Tổ 1, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300872016 | Ngày cấp | 02-08-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Lê Gia | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 1, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300872016 / 02-08-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-08-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-08-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/2/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Xuân Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300872016, Lê Xuân Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
18 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
19 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
20 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
21 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
22 | Bán buôn chè | 46325 | |
23 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
24 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
29 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
30 | Bán buôn vải | 46411 | |
31 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
32 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
33 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
34 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
35 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
36 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
37 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
38 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
39 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
40 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
41 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
42 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
44 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
45 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
47 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
48 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
49 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
50 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
51 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
53 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
54 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
55 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
56 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
63 | Vận tải đường ống | 49400 | |
64 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
65 | Khách sạn | 55101 | |
66 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
67 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
68 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
69 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
70 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
71 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
72 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
73 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
74 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
75 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
76 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
77 | Xuất bản sách | 58110 | |
78 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
79 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
80 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
81 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
82 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
83 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
84 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
85 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
86 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
87 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
88 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
93 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
94 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
95 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |