Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Thành Đô

Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Thành Đô có địa chỉ tại 321 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

(07/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857177

Ngày cấp 07-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

321 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857177 / 07-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Diệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp

    4300857177, Nguyễn Thị Diệp

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Thu gom rác thải độc hại 3812
    6 Thu gom rác thải y tế 38121
    7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    19 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    20 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    23 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    24 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    32 Bán buôn hoa và cây 46202
    33 Bán buôn động vật sống 46203
    34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    36 Bán buôn gạo 46310
    37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    58 Bán buôn quặng kim loại 46621
    59 Bán buôn sắt, thép 46622
    60 Bán buôn kim loại khác 46623
    61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    64 Bán buôn xi măng 46632
    65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    66 Bán buôn kính xây dựng 46634
    67 Bán buôn sơn, vécni 46635
    68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    72 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    75 Bán buôn cao su 46694
    76 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    78 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    80 Bán buôn tổng hợp 46900
    81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    83 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    84 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    91 Vận tải đường ống 49400
    92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    96 Bốc xếp hàng hóa 5224
    97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    98 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    99 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    100 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    101 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    103 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    104 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    105 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    106 Bưu chính 53100
    107 Chuyển phát 53200
    108 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    109 Hoạt động kiến trúc 71101
    110 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    111 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    112 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    113 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    116 Quảng cáo 73100
    117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    119 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    120 Cho thuê xe có động cơ 7710
    121 Cho thuê ôtô 77101
    122 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    124 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    125 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    127 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    128 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    129 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    130 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    131 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    132 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    133 Cung ứng lao động tạm thời 78200