Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Hoàng An

Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Hoàng An

Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Hoàng An – Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Hoàng An có địa chỉ tại Số: 567/8 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300807320

Ngày cấp 18-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Hoàng An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Hoàng An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 567/8 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300807320 / 18-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300807320, Phạm Thị Ngọc Lệ

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    16 Xây dựng công trình công ích 42200
    17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    18 Phá dỡ 43110
    19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    28 Đại lý 46101
    29 Môi giới 46102
    30 Đấu giá 46103
    31 Bán buôn thực phẩm 4632
    32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    33 Bán buôn thủy sản 46322
    34 Bán buôn rau, quả 46323
    35 Bán buôn cà phê 46324
    36 Bán buôn chè 46325
    37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    38 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    39 Bán buôn đồ uống 4633
    40 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    41 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    57 Bán buôn quặng kim loại 46621
    58 Bán buôn sắt, thép 46622
    59 Bán buôn kim loại khác 46623
    60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    63 Bán buôn xi măng 46632
    64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    65 Bán buôn kính xây dựng 46634
    66 Bán buôn sơn, vécni 46635
    67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    76 Vận tải đường ống 49400
    77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    81 Bốc xếp hàng hóa 5224
    82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    84 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    85 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245