Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Đức Việt có địa chỉ tại thôn 1 – Xã Nghĩa Dũng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Mã số ĐTNT | 4300739945 | Ngày cấp | 22-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Đức Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903873999 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | thôn 1 – Xã Nghĩa Dũng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903873999 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | thôn 1 – Xã Nghĩa Dũng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300739945 / 22-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Xuân An-Xã Nghĩa Hà-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Văn Đức | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | Loại thuế phải nộp |
|
4300739945, Bùi Văn Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
9 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Quảng cáo | 73100 | |
14 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
16 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
17 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |
18 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 |