Công Ty TNHH Mtv Đt & Dv Khôi Nguyên
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Dịch Vụ Khôi Nguyên – Công Ty TNHH Mtv Đt & Dv Khôi Nguyên có địa chỉ tại 19 Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300787441 | Ngày cấp | 07-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Dịch Vụ Khôi Nguyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Đt & Dv Khôi Nguyên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 19 Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 19 Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300787441 / 07-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/12/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Dương Hoàng Hưng Nguyên | Địa chỉ chủ sở hữu | 19 Phan Chu Trinh-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300787441, Dương Hoàng Hưng Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
14 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
16 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
17 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
29 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
30 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
31 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
32 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
33 | Quảng cáo | 73100 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
36 | Đại lý du lịch | 79110 | |
37 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
38 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
39 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
40 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
41 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 9200 | |
42 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |