My Khe Restaurant & Hotel Limited One Member Company
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhà Hàng – Khách Sạn Mỹ Khê – My Khe Restaurant & Hotel Limited One Member Company có địa chỉ tại Thôn Cổ Lũy, Xã Tịnh Khê, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
| Mã số ĐTNT | 4300821614 | Ngày cấp | 25-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhà Hàng – Khách Sạn Mỹ Khê | Tên giao dịch | My Khe Restaurant & Hotel Limited One Member Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Cổ Lũy, Xã Tịnh Khê, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300821614 / 25-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 25-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-07-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/25/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Dự | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp | |||||
4300821614, Nguyễn Hữu Dự
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 2 | Khách sạn | 55101 | |
| 3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 4 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 5 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 6 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 7 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 8 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 9 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 10 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
