Công Ty TNHH Mtv Tvđt&tm Trường An
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường An – Công Ty TNHH Mtv Tvđt&tm Trường An có địa chỉ tại Tổ 18 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788491 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300788491 | Ngày cấp | 01-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường An | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Tvđt&tm Trường An | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 18 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 18 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300788491 / 01-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phan Trường An | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | |||||
4300788491, Phan Trường An
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 6 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 7 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 10 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 11 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 12 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 13 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 18 | Phá dỡ | 43110 | |
| 19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 20 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 23 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 25 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 28 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 29 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 33 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 34 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
| 35 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 36 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 37 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 38 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
