Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Khả An

Kha An Trading & Services Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Khả An – Kha An Trading & Services Company Limited có địa chỉ tại 99 Lê Trung Đình, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

(31/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851753

Ngày cấp 31-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Khả An

Tên giao dịch

Kha An Trading & Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

99 Lê Trung Đình, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851753 / 31-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Vũ Ánh Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

    4300851753, Đoàn Vũ Ánh Dương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    9 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    14 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    15 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    17 Bán mô tô, xe máy 4541
    18 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    19 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    20 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    23 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    24 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    25 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    26 Bán buôn thực phẩm 4632
    27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    28 Bán buôn thủy sản 46322
    29 Bán buôn rau, quả 46323
    30 Bán buôn cà phê 46324
    31 Bán buôn chè 46325
    32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    34 Bán buôn đồ uống 4633
    35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    46 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    47 Bán buôn dầu thô 46612
    48 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    49 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    60 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    61 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    62 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    63 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    64 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    67 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    68 Bốc xếp hàng hóa 5224
    69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    78 Bưu chính 53100
    79 Chuyển phát 53200
    80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    81 Khách sạn 55101
    82 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    83 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    84 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    85 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    86 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    87 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    88 Xuất bản sách 58110
    89 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    90 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    91 Hoạt động xuất bản khác 58190
    92 Xuất bản phần mềm 58200
    93 Cho thuê xe có động cơ 7710
    94 Cho thuê ôtô 77101
    95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    105 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    106 Cung ứng lao động tạm thời 78200