HUHOCO
Doanh Nghiệp TN Huy Hoàng – HUHOCO có địa chỉ tại Hẻm 1101 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300334836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300334836 | Ngày cấp | 07-11-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Huy Hoàng | Tên giao dịch | HUHOCO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553830890 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 1101 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553830890 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 1101 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300334836 / 24-10-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-11-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/24/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Việt Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 1101 Quang Trung-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Việt Hà | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thanh Vân | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300334836, Nguyễn Thanh Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
2 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
10 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
11 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
14 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
15 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 |