Doanh Nghiệp TN Lê Ry

DNTN Lê RY

Doanh Nghiệp TN Lê Ry – DNTN Lê RY có địa chỉ tại 418 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300778341

Ngày cấp 22-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Lê Ry

Tên giao dịch

DNTN Lê RY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

418 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 418 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300778341 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300778341, Phạm Thị Thu Thảo

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
    2 Xây dựng nhà các loại 41000
    3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    19 Lập trình máy vi tính 62010
    20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    22 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
    23 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
    24 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
    25 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210