Doanh Nghiệp TN Thương Mại Và Quảng Cáo Nam Dương có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300708312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300708312 | Ngày cấp | 26-02-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Thương Mại Và Quảng Cáo Nam Dương | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553680579 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553680579 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Trường Thọ Tây – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300708312 / 26-02-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-02-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/26/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Thị Phương Loan | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Trường Thọ Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Thị Phương Loan | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300708312, Bùi Thị Phương Loan
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
20 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
21 | Quảng cáo | 73100 | |
22 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
23 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
24 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 |