DNTN TM & SX VăN QUý
Doanh Nghiệp TN Thương Mại Và Sản Xuất Văn Quý – DNTN TM & SX VăN QUý có địa chỉ tại Số: 85 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300585413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300585413 | Ngày cấp | 16-03-2011 | Ngày đóng MST | 27-09-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Thương Mại Và Sản Xuất Văn Quý | Tên giao dịch | DNTN TM & SX VăN QUý | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914248106 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 85 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 85 Đại lộ Hùng Vương – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300585413 / 08-06-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trẩn Đình Quý | Địa chỉ chủ sở hữu | 85 Đại lộ Hùng Vương-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300585413, Trẩn Đình Quý
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |