Doanh Nghiệp TN Vận Tải Và Xây Dựng Vĩnh Tường có địa chỉ tại 168 Lê Lợi, tổ 15 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300777281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300777281 | Ngày cấp | 07-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Vận Tải Và Xây Dựng Vĩnh Tường | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 168 Lê Lợi, tổ 15 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 168 Lê Lợi, tổ 15 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300777281 / 07-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/7/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Quang Đóa | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 15-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
4300777281, Võ Quang Đóa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | In ấn | 18110 | |
3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Quảng cáo | 73100 | |
23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |