Doanh Nghiệp TN Vy Thư có địa chỉ tại Hẻm 968, Tổ 17 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300330969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300330969 | Ngày cấp | 17-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Vy Thư | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556251906-3711893 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 968, Tổ 17 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556251906-3711893 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 968, Tổ 17 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300330969 / 22-07-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/24/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Thị Diễm My | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 960 Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Thị Diễm My | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300330969, Bùi Thị Diễm My
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
5 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
6 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
8 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
9 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
10 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
11 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
12 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
13 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
18 | Phá dỡ | 43110 | |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |