DOANH NGHIệP Tư NHâN NGUYêN THáI HòA

DNTN NGUYêN THáI HòA

DOANH NGHIệP Tư NHâN NGUYêN THáI HòA – DNTN NGUYêN THáI HòA có địa chỉ tại 455-Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300786102

Ngày cấp 09-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DOANH NGHIệP Tư NHâN NGUYêN THáI HòA

Tên giao dịch

DNTN NGUYêN THáI HòA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

455-Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 455-Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300786102 / 09-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Hiền Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

455 Phan Đình Phùng-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300786102, Tạ Hiền Nhi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    17 Bán buôn xi măng 46632
    18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    19 Bán buôn kính xây dựng 46634
    20 Bán buôn sơn, vécni 46635
    21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    25 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    26 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    28 Bán buôn cao su 46694
    29 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    30 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    33 Bán buôn tổng hợp 46900
    34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110