Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Minh Thành có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300279279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Mã số ĐTNT | 4300279279 | Ngày cấp | 24-04-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Minh Thành | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055841618-090545781 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055841618-090545781 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300279279 / 09-04-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/9/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Công Trình | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp II-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Công Trình | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thu Thủy | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | Loại thuế phải nộp |
|
4300279279, Nguyễn Thị Thu Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
3 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
6 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |