DNTN VậN TảI – XâY LắP PHú HòA
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải – Xây Lắp Phú Hòa – DNTN VậN TảI – XâY LắP PHú HòA có địa chỉ tại Đội 4, Thôn Cộng Hòa II – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300758345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300758345 | Ngày cấp | 18-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải – Xây Lắp Phú Hòa | Tên giao dịch | DNTN VậN TảI – XâY LắP PHú HòA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905409717 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 4, Thôn Cộng Hòa II – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905409717 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 4, Thôn Cộng Hòa II – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300758345 / 18-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đỗ Duy Lưu | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 4, thôn Cộng Hòa II-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300758345, Đỗ Duy Lưu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
10 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |