Dntn Xd Tm Hồng Đoan
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại Hồng Đoan – Dntn Xd Tm Hồng Đoan có địa chỉ tại 454/22 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300788798 | Ngày cấp | 09-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại Hồng Đoan | Tên giao dịch | Dntn Xd Tm Hồng Đoan | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 454/22 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 454/22 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300788798 / 09-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/9/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Minh Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | 454/22 Nguyễn Trãi-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp | |||||
4300788798, Võ Minh Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 9 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 10 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
