Hợp Tác xã Giao Thông vận tải Vạn Phúc có địa chỉ tại 358 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300226809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300226809 | Ngày cấp | 19-01-1999 | Ngày đóng MST | 18-01-2011 |
|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác xã Giao Thông vận tải Vạn Phúc | Tên giao dịch | |
|---|
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 824806 / |
|---|
| Địa chỉ trụ sở | 358 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 824806 / |
|---|
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 358 Quang Trung – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |
|---|
| GPKD/Ngày cấp | 0002 QN / 08-06-1998 | Cơ quan cấp | UBND Thị Xã Quảng Ngãi |
|---|
| Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 01-05-1998 |
|---|
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | | Tổng số lao động | |
|---|
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khoán |
|---|
| Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
|---|
| Tên giám đốc | Phạm Đức Trường | Địa chỉ | 39 Nguyễn Chánh |
|---|
| Kế toán trưởng | Phạm Văn Long | Địa chỉ | 358 Quang Trung |
|---|
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
|---|
4300226809, Phạm Văn Long
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300226809 | Lê Thị Ân | 76K0731 |
| 2 | 4300226809 | Trần Đình Quy | 76K0124 |
| 3 | 4300226809 | Đào Bá Hùng | 76K0405 |
| 4 | 4300226809 | Huỳnh Thị Tâm | 76K0182 |
| 5 | 4300226809 | Lâm Thanh Hoà | 76K0944 |
| 6 | 4300226809 | Nguyễn Sỹ Đồng | 76K1571 |
| 7 | 4300226809 | Đào Bá Nhơn | 76K0449 |
| 8 | 4300226809 | Nguyễn Thúc Ninh | 76K1169 |
| 9 | 4300226809 | Nguyễn Đức Trường | 76K2255 |
| 10 | 4300226809 | Nguyễn Hoài Nam | 76K1091 |
| 11 | 4300226809 | Nguyễn Văn Tý | 76K0221 |
| 12 | 4300226809 | Nguyễn Thị Linh | 76K1767 |
| 13 | 4300226809 | Nguyễn Bá Ninh | 76K2148 |
| 14 | 4300226809 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 76K0953 |
| 15 | 4300226809 | Phan Bích Ngọc | 76K2058 |
| 16 | 4300226809 | Nguyễn Văn Thận | 76K2025 |
| 17 | 4300226809 | Phạm Thị Ngọc | 76K0927 |
| 18 | 4300226809 | Võ Văn Đoàn | 76K1555 |
| 19 | 4300226809 | Nguyễn Thị Hạnh | 76K1489 |
| 20 | 4300226809 | Trương Thái | 76K0931 |
| 21 | 4300226809 | Phạm Quỳnh Anh | 76K1004 |
| 22 | 4300226809 | Trần Quang Danh | 76K1627 |
| 23 | 4300226809 | Nguyễn Thị Thanh Sơn | 76K0765 |
| 24 | 4300226809 | Nguyễn Thị Kim Bích | 76K0080 |
| 25 | 4300226809 | Phạm Thị Thủy | 76K0612 |
| 26 | 4300226809 | Trần Tuyên Phúc | 76K1673 |
| 27 | 4300226809 | Hà Thị Vân | 76K0324 |
| 28 | 4300226809 | Hồ Đắc Sơn | 76K1061 |
| 29 | 4300226809 | Trần Ngọc Bàng | 76K1817 |
| 30 | 4300226809 | Võ Hồng Hạnh | 76K0047 |
| 31 | 4300226809 | Trương Thị Diễm Thúy | 76K0241 |
| 32 | 4300226809 | Trần Thị Dược | 76K0077 |
| 33 | 4300226809 | Nguyễn Thị Nghị | 76K1716 |
| 34 | 4300226809 | Nguyễn Lương | 76K0310 |
| 35 | 4300226809 | Đặng Văn Hải | 76K1755 |
| 36 | 4300226809 | Trần Thị Hồng Phấn | 76K0410 |
| 37 | 4300226809 | Đinh Đức Hạnh | 76K2051 |
| 38 | 4300226809 | Nguyễn Thị Hiền | 76K0237 |
| 39 | 4300226809 | Bùi Thị Như Hoa | 76K1015 |
| 40 | 4300226809 | Ngô Văn Minh | 76K0089 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300226809 | Lê Thị Ân | 76K0731 |
| 2 | 4300226809 | Trần Đình Quy | 76K0124 |
| 3 | 4300226809 | Đào Bá Hùng | 76K0405 |
| 4 | 4300226809 | Huỳnh Thị Tâm | 76K0182 |
| 5 | 4300226809 | Lâm Thanh Hoà | 76K0944 |
| 6 | 4300226809 | Nguyễn Sỹ Đồng | 76K1571 |
| 7 | 4300226809 | Đào Bá Nhơn | 76K0449 |
| 8 | 4300226809 | Nguyễn Thúc Ninh | 76K1169 |
| 9 | 4300226809 | Nguyễn Đức Trường | 76K2255 |
| 10 | 4300226809 | Nguyễn Hoài Nam | 76K1091 |
| 11 | 4300226809 | Nguyễn Văn Tý | 76K0221 |
| 12 | 4300226809 | Nguyễn Thị Linh | 76K1767 |
| 13 | 4300226809 | Nguyễn Bá Ninh | 76K2148 |
| 14 | 4300226809 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 76K0953 |
| 15 | 4300226809 | Phan Bích Ngọc | 76K2058 |
| 16 | 4300226809 | Nguyễn Văn Thận | 76K2025 |
| 17 | 4300226809 | Phạm Thị Ngọc | 76K0927 |
| 18 | 4300226809 | Võ Văn Đoàn | 76K1555 |
| 19 | 4300226809 | Nguyễn Thị Hạnh | 76K1489 |
| 20 | 4300226809 | Trương Thái | 76K0931 |
| 21 | 4300226809 | Phạm Quỳnh Anh | 76K1004 |
| 22 | 4300226809 | Trần Quang Danh | 76K1627 |
| 23 | 4300226809 | Nguyễn Thị Thanh Sơn | 76K0765 |
| 24 | 4300226809 | Nguyễn Thị Kim Bích | 76K0080 |
| 25 | 4300226809 | Phạm Thị Thủy | 76K0612 |
| 26 | 4300226809 | Trần Tuyên Phúc | 76K1673 |
| 27 | 4300226809 | Hà Thị Vân | 76K0324 |
| 28 | 4300226809 | Hồ Đắc Sơn | 76K1061 |
| 29 | 4300226809 | Trần Ngọc Bàng | 76K1817 |
| 30 | 4300226809 | Võ Hồng Hạnh | 76K0047 |
| 31 | 4300226809 | Trương Thị Diễm Thúy | 76K0241 |
| 32 | 4300226809 | Trần Thị Dược | 76K0077 |
| 33 | 4300226809 | Nguyễn Thị Nghị | 76K1716 |
| 34 | 4300226809 | Nguyễn Lương | 76K0310 |
| 35 | 4300226809 | Đặng Văn Hải | 76K1755 |
| 36 | 4300226809 | Trần Thị Hồng Phấn | 76K0410 |
| 37 | 4300226809 | Đinh Đức Hạnh | 76K2051 |
| 38 | 4300226809 | Nguyễn Thị Hiền | 76K0237 |
| 39 | 4300226809 | Bùi Thị Như Hoa | 76K1015 |
| 40 | 4300226809 | Ngô Văn Minh | 76K0089 |