Hợp tác xã vận tải số 10 Quảng Ngãi có địa chỉ tại 760 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300224978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300224978 | Ngày cấp | 09-02-1999 | Ngày đóng MST | 12-05-2010 |
|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải số 10 Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |
|---|
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 823516 / |
|---|
| Địa chỉ trụ sở | 760 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 823516 / |
|---|
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 760 Quang Trung – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
|---|
| QĐTL/Ngày cấp | 196 / | C.Q ra quyết định | UBND Thị Xã Quảng Ngãi |
|---|
| GPKD/Ngày cấp | 0008 / 20-10-1998 | Cơ quan cấp | UBND Thị Xã Quảng Ngãi |
|---|
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 11-12-1998 |
|---|
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 |
|---|
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khoán |
|---|
| Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
|---|
| Tên giám đốc | Trương Văn Son | Địa chỉ | 696 Quang Trung |
|---|
| Kế toán trưởng | Bùi Thị Thu Thanh | Địa chỉ | Khối 1 Nghĩa Lộ |
|---|
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
|---|
4300224978, Bùi Thị Thu Thanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300224978 | Phan Thanh Bình | HTX Vận tải số 10 |
| 2 | 4300224978 | Trần Xuân Viên | HTX Vận tải số 10 |
| 3 | 4300224978 | Phạm Văn Hoàng Nam | HTX Vận tải số 10 |
| 4 | 4300224978 | Võ Ngọc Tín | HTX Vận tải số 10 |
| 5 | 4300224978 | Võ Văn Đức | HTX Vận tải số 10 |
| 6 | 4300224978 | Phạm Sung | HTX Vận tải số 10 |
| 7 | 4300224978 | Ngô Đăng Tiết | HTX Vận tải số 10 |
| 8 | 4300224978 | Nguyễn Lương | HTX Vận tải số 10 |
| 9 | 4300224978 | Nguyễn Đình Tuấn | HTX Vận tải số 10 |
| 10 | 4300224978 | Võ Duy Hạnh | HTX Vận tải số 10 |
| 11 | 4300224978 | Hoàng Thị Thiện Tâm | HTX Vận tải số 10 |
| 12 | 4300224978 | Nguyễn Thị Tuyết | HTX Vận tải số 10 |
| 13 | 4300224978 | Trương Được | HTX Vận tải số 10 |
| 14 | 4300224978 | Dương Văn Thảo | HTX Vận tải số 10 |
| 15 | 4300224978 | Nguyễn Thành Vũ | HTX Vận tải số 10 |
| 16 | 4300224978 | Hồ Thị Thân | HTX Vận tải số 10 |
| 17 | 4300224978 | Nguyễn Hồng Dương | HTX Vận tải số 10 |
| 18 | 4300224978 | Trương Thị Ba | HTX Vận tải số 10 |
| 19 | 4300224978 | Đỗ Thị Thúy Vân | HTX Vận tải số 10 |
| 20 | 4300224978 | Nguyễn Đặng Thị Loan | HTX Vận tải số 10 |
| 21 | 4300224978 | Nguyễn Hồng Sơn | HTX Vận tải số 10 |
| 22 | 4300224978 | Doãn Thị Nguyệt Nga | HTX Vận tải số 10 |
| 23 | 4300224978 | Nguyễn Thị Hoa | HTX Vận tải số 10 |
| 24 | 4300224978 | Bùi Văn Mẫn | HTX Vận tải số 10 |
| 25 | 4300224978 | Đỗ Ngọc Anh | HTX Vận tải số 10 |
| 26 | 4300224978 | Từ Dũng Tiến | HTX Vận tải số 10 |
| 27 | 4300224978 | Đỗ Thanh Dư | HTX Vận tải số 10 |
| 28 | 4300224978 | Nguyễn Thị Thu Thủy | HTX Vận tải số 10 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300224978 | Phan Thanh Bình | HTX Vận tải số 10 |
| 2 | 4300224978 | Trần Xuân Viên | HTX Vận tải số 10 |
| 3 | 4300224978 | Phạm Văn Hoàng Nam | HTX Vận tải số 10 |
| 4 | 4300224978 | Võ Ngọc Tín | HTX Vận tải số 10 |
| 5 | 4300224978 | Võ Văn Đức | HTX Vận tải số 10 |
| 6 | 4300224978 | Phạm Sung | HTX Vận tải số 10 |
| 7 | 4300224978 | Ngô Đăng Tiết | HTX Vận tải số 10 |
| 8 | 4300224978 | Nguyễn Lương | HTX Vận tải số 10 |
| 9 | 4300224978 | Nguyễn Đình Tuấn | HTX Vận tải số 10 |
| 10 | 4300224978 | Võ Duy Hạnh | HTX Vận tải số 10 |
| 11 | 4300224978 | Hoàng Thị Thiện Tâm | HTX Vận tải số 10 |
| 12 | 4300224978 | Nguyễn Thị Tuyết | HTX Vận tải số 10 |
| 13 | 4300224978 | Trương Được | HTX Vận tải số 10 |
| 14 | 4300224978 | Dương Văn Thảo | HTX Vận tải số 10 |
| 15 | 4300224978 | Nguyễn Thành Vũ | HTX Vận tải số 10 |
| 16 | 4300224978 | Hồ Thị Thân | HTX Vận tải số 10 |
| 17 | 4300224978 | Nguyễn Hồng Dương | HTX Vận tải số 10 |
| 18 | 4300224978 | Trương Thị Ba | HTX Vận tải số 10 |
| 19 | 4300224978 | Đỗ Thị Thúy Vân | HTX Vận tải số 10 |
| 20 | 4300224978 | Nguyễn Đặng Thị Loan | HTX Vận tải số 10 |
| 21 | 4300224978 | Nguyễn Hồng Sơn | HTX Vận tải số 10 |
| 22 | 4300224978 | Doãn Thị Nguyệt Nga | HTX Vận tải số 10 |
| 23 | 4300224978 | Nguyễn Thị Hoa | HTX Vận tải số 10 |
| 24 | 4300224978 | Bùi Văn Mẫn | HTX Vận tải số 10 |
| 25 | 4300224978 | Đỗ Ngọc Anh | HTX Vận tải số 10 |
| 26 | 4300224978 | Từ Dũng Tiến | HTX Vận tải số 10 |
| 27 | 4300224978 | Đỗ Thanh Dư | HTX Vận tải số 10 |
| 28 | 4300224978 | Nguyễn Thị Thu Thủy | HTX Vận tải số 10 |