Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt – Quảng Ngãi – Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông có địa chỉ tại 80 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 0106869738-054 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
(09/03/2020)
Mã số ĐTNT | 0106869738-054 | Ngày cấp | 08-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt – Quảng Ngãi – Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553822953 / 0553818289 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 80 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553822953 / 0553818289 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0106869738-054 / 08-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 08-10-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 140 | Tổng số lao động | 140 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đăng Chánh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 17-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Ngô Văn Cường | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Loại thuế phải nộp |
|
0106869738-054, Ngô Văn Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
2 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
3 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
4 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
5 | Bưu chính | 53100 | |
6 | Chuyển phát | 53200 | |
7 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
8 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
9 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
10 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
11 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
12 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
13 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
14 | Cổng thông tin | 63120 | |
15 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
16 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
17 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
18 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
19 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
20 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
21 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
22 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
23 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
24 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
25 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
26 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
27 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
28 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
29 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
30 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
32 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
33 | Quảng cáo | 73100 | |
34 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
35 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
36 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0106869738-054 | Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông (Loại Hình: Công Ty TNHH) | Tòa nhà VNPT, số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |