Trung Tâm Thương Mại ông Bố – Chi Nhánh Công Ty CP Tổng Hợp Việt Phú có địa chỉ tại 293 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300316347-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300316347-002 | Ngày cấp | 21-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trung Tâm Thương Mại ông Bố – Chi Nhánh Công Ty CP Tổng Hợp Việt Phú | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553811802 / 0553810346 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 293 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553811802 / 0553810346 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 293 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300316347-002 / 21-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/21/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lê Thanh Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thanh Sơn-Xã Phổ Cường-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thanh Bình | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
4300316347-002, Lê Thanh Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn gạo | 46310 | |
2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
3 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
13 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
14 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
15 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
16 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
17 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
18 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
19 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
20 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
21 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
22 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
23 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
24 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
25 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
26 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
27 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
28 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
29 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
30 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
31 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
32 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
33 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
34 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
35 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
36 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
37 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300316347-002 | Công Ty CP Tổng Hợp Việt Phú | Lô 23 - Khu công nghiệp Quảng Phú |