Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Một Thành Viên 19/5 có địa chỉ tại Lô 212-213 Khu dân cư Đê Bao – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300351768-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300351768-001 | Ngày cấp | 13-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Một Thành Viên 19/5 | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0919462765 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 212-213 Khu dân cư Đê Bao – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919462765 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 212-213 Khu dân cư Đê Bao – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300351768-001 / 13-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Đặng Thành Long | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Định Tân-Xã Bình Châu-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Thành Long | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300351768-001, Đặng Thành Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300351768-001 | Công Ty TNHH Một Thành Viên 19/5 | Thôn Định Tân |