Viễn Thông Quảng Ngãi – Chi Nhánh Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam có địa chỉ tại 80 Phan Đình Phùng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300223903 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây
Mã số ĐTNT | 4300223903 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Viễn Thông Quảng Ngãi – Chi Nhánh Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553822677 / 0553822943 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 80 Phan Đình Phùng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553822677 / 0553822943 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 80 Phan Đình Phùng – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 671 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4300223903 / 28-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/9/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 386 | Tổng số lao động | 386 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Quang Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | 15 Phạm Văn Đồng-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Quang Vinh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trịnh Thị Thu Hà | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông có dây | Loại thuế phải nộp |
|
4300223903, Trịnh Thị Thu Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
2 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
3 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
7 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
8 | Hoạt động viễn thông có dây | 61100 | |
9 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
10 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 61300 | |
11 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
12 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
13 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
14 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
15 | Cổng thông tin | 63120 | |
16 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
17 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
19 | Quảng cáo | 73100 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
21 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
22 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
24 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
25 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300223903 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300223903 | Trung tõm kinh doanh | 80 Phan Đỡnh Phựng |
2 | 4300223903 | Trung Tõm điều hành thụng tin | 68 Quang Trung |
3 | 4300223903 | Trung Tõm Viễn Thụng Sơn Tịnh | Thị Trấn Sơn Tịnh |
4 | 4300223903 | Trung Tõm Viễn Thụng Tư Nghĩa | Thị Trấn La Hà |
5 | 4300223903 | Trung Tõm Viễn Thụng Mộ Đức | Thị Trấn Mộ Đức |
6 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Sơn Tịnh | Thị trấn Sơn Tịnh |
7 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Tư Nghĩa | Thị trấn Tư Nghĩa |
8 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Mộ Đức | Thị trấn Mộ Đức |
9 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Đức Phổ | Thị trấn Đức Phổ |
10 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Nghĩa Hành | Thị trấn Chợ Chựa |
11 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Minh Long | Thị trấn Minh Long |
12 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Ba Tơ | Thị trấn Ba Tơ |
13 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Sơn Hà | Thị trấn Sơn Hà |
14 | 4300223903 | Bưu điện Huyện Trà Bồng | Thị trấn Trà Bồng |
15 | 4300223903 | Trung Tõm Viễn Thụng Dung Quất | Khu kinh tế Dung Quất |
16 | 4300223903 | Trung Tõm Viễn Thụng TPQN | 68 Quang Trung |
17 | 4300223903 | Trung Tõm Viễn Thụng Bỡnh Sơn | Thị Trấn Chõu ổ |
18 | 4300223903 | Trung Tõm Dịch vụ và chăm súc Khỏch hàng | 68 Quang Trung |