Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kita

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kita có địa chỉ tại Thôn Mỹ Trang, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300866887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300866887

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kita

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Trang, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300866887 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Ngọc Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300866887, Ngô Ngọc Vương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    19 Khai thác gỗ 02210
    20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    25 Khai thác đá 08101
    26 Khai thác cát, sỏi 08102
    27 Khai thác đất sét 08103
    28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    30 Khai thác muối 08930
    31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    51 Bán buôn quặng kim loại 46621
    52 Bán buôn sắt, thép 46622
    53 Bán buôn kim loại khác 46623
    54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    57 Bán buôn xi măng 46632
    58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    59 Bán buôn kính xây dựng 46634
    60 Bán buôn sơn, vécni 46635
    61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    73 Hoạt động kiến trúc 71101
    74 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    75 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    80 Quảng cáo 73100
    81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200