Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Dũng Linh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Dũng Linh có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Phổ Châu, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

(09/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850615

Ngày cấp 09-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Dũng Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Phổ Châu, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850615 / 09-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Bài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

    4300850615, Đặng Thị Bài

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Chăn nuôi gia cầm 0146
    29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    30 Chăn nuôi gà 01462
    31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    33 Chăn nuôi khác 01490
    34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    40 Bán buôn thực phẩm 4632
    41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    42 Bán buôn thủy sản 46322
    43 Bán buôn rau, quả 46323
    44 Bán buôn cà phê 46324
    45 Bán buôn chè 46325
    46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    47 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    48 Bán buôn đồ uống 4633
    49 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    50 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    75 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    76 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    79 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    85 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    90 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    91 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    92 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    102 Vận tải đường ống 49400
    103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    104 Khách sạn 55101
    105 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    106 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    107 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    108 Cơ sở lưu trú khác 5590
    109 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    110 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    111 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    112 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    113 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    114 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    116 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    117 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    118 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    119 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    120 Xuất bản sách 58110
    121 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    122 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    123 Hoạt động xuất bản khác 58190
    124 Xuất bản phần mềm 58200
    125 Cho thuê xe có động cơ 7710
    126 Cho thuê ôtô 77101
    127 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    128 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    129 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    130 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    131 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
    132 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
    133 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
    134 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
    135 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
    136 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
    137 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
    138 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
    139 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
    140 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909