Công Ty TNHH Epc Energy Lta

Công Ty TNHH Epc Energy Lta có địa chỉ tại 145 Võ Tùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Mã số ĐTNT

4300863910

Ngày cấp 28-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Epc Energy Lta

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

145 Võ Tùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863910 / 28-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Minh Lựu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

    4300863910, Lê Minh Lựu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    13 Bán buôn hoa và cây 46202
    14 Bán buôn động vật sống 46203
    15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    17 Bán buôn gạo 46310
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    40 Bán buôn xi măng 46632
    41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    42 Bán buôn kính xây dựng 46634
    43 Bán buôn sơn, vécni 46635
    44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    49 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    58 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    60 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    61 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    62 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    63 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    64 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    65 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    66 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    68 Hoạt động kiến trúc 71101
    69 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    70 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    71 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    72 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    75 Quảng cáo 73100
    76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200