Công Ty TNHH Một Thành Viên 699

Công Ty TNHH Một Thành Viên 699 có địa chỉ tại Thôn Sơn Thành, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

(17/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854553

Ngày cấp 17-06-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 699

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sơn Thành, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300854553 / 17-06-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

    4300854553, Nguyễn Thị Hằng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    14 Khai thác đá 08101
    15 Khai thác cát, sỏi 08102
    16 Khai thác đất sét 08103
    17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    19 Khai thác muối 08930
    20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    29 Bán buôn thực phẩm 4632
    30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    31 Bán buôn thủy sản 46322
    32 Bán buôn rau, quả 46323
    33 Bán buôn cà phê 46324
    34 Bán buôn chè 46325
    35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    37 Bán buôn đồ uống 4633
    38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    42 Bán buôn vải 46411
    43 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    44 Bán buôn hàng may mặc 46413
    45 Bán buôn giày dép 46414
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    60 Bán buôn quặng kim loại 46621
    61 Bán buôn sắt, thép 46622
    62 Bán buôn kim loại khác 46623
    63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    66 Bán buôn xi măng 46632
    67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    68 Bán buôn kính xây dựng 46634
    69 Bán buôn sơn, vécni 46635
    70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    74 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    75 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    76 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    77 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    78 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    80 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    84 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    86 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    87 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    88 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    90 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    92 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    99 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    101 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    104 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    105 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    106 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    107 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    108 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    109 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    110 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    117 Vận tải đường ống 49400
    118 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    119 Khách sạn 55101
    120 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    121 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    122 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    123 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    124 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    125 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    126 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    127 Dịch vụ ăn uống khác 56290