Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Lâm Sản Nhất Nhất có địa chỉ tại Thôn Hùng Nghĩa, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300869341 | Ngày cấp | 17-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Lâm Sản Nhất Nhất | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Hùng Nghĩa, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300869341 / 17-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/17/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Anh Nhất | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
4300869341, Nguyễn Anh Nhất
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
12 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
13 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
14 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
17 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
18 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
19 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
23 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
24 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
25 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
26 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
27 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
28 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
29 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
30 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
32 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
33 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
36 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
37 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
38 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
39 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
40 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
41 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
42 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
44 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
45 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
46 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
53 | Vận tải đường ống | 49400 |