Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Xuất Nhập Khẩu An Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Xuất Nhập Khẩu An Lộc có địa chỉ tại Thôn An Phổ, Xã Phổ An, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

(22/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300852210

Ngày cấp 22-04-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Xuất Nhập Khẩu An Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Phổ, Xã Phổ An, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852210 / 22-04-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-04-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

    4300852210, Trần Khiêm

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    2 Trồng cây gia vị 01281
    3 Trồng cây dược liệu 01282
    4 Trồng cây lâu năm khác 01290
    5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    9 Chăn nuôi lợn 01450
    10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    15 Khai thác và thu gom than non 05200
    16 Khai thác dầu thô 06100
    17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    18 Khai thác quặng sắt 07100
    19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    21 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    22 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    24 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    26 Bán buôn thực phẩm 4632
    27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    28 Bán buôn thủy sản 46322
    29 Bán buôn rau, quả 46323
    30 Bán buôn cà phê 46324
    31 Bán buôn chè 46325
    32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    35 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    49 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    51 Xuất bản sách 58110
    52 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    54 Hoạt động xuất bản khác 58190
    55 Xuất bản phần mềm 58200