Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Thành Đức Phổ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Thành Đức Phổ có địa chỉ tại Tổ dân phố An Trường, Phường Phổ Ninh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

(09/12/2020)

Mã số ĐTNT

4300860437

Ngày cấp 09-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiến Thành Đức Phổ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố An Trường, Phường Phổ Ninh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300860437 / 09-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Nhật Trung.

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300860437, Cao Nhật Trung.

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây ăn quả 0121
    4 Trồng nho 01211
    5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    9 Trồng cây ăn quả khác 01219
    10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    11 Trồng cây điều 01230
    12 Trồng cây hồ tiêu 01240
    13 Trồng cây cao su 01250
    14 Trồng cây cà phê 01260
    15 Trồng cây chè 01270
    16 Chăn nuôi gia cầm 0146
    17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    18 Chăn nuôi gà 01462
    19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    20 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    21 Chăn nuôi khác 01490
    22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    33 Khai thác gỗ 02210
    34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    39 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    40 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    43 Khai thác và thu gom than non 05200
    44 Khai thác dầu thô 06100
    45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    46 Khai thác quặng sắt 07100
    47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    49 Khai thác đá 08101
    50 Khai thác cát, sỏi 08102
    51 Khai thác đất sét 08103
    52 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    53 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    54 Khai thác muối 08930
    55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    58 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    59 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    60 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    62 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    65 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    67 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    68 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    70 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    71 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    73 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    74 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    75 Xay xát 10611
    76 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    77 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    78 Sản xuất đường 10720
    79 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    80 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    81 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    82 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    83 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    84 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    85 Sản xuất rượu vang 11020
    86 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    87 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    88 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    89 Bảo quản gỗ 16102
    90 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    91 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    92 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    95 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    96 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    97 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    98 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    99 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    100 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    101 In ấn 18110
    102 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    103 Sao chép bản ghi các loại 18200
    104 Sản xuất than cốc 19100
    105 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    106 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    107 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    108 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    109 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    110 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    111 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    112 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    113 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    114 Thoát nước 37001
    115 Xử lý nước thải 37002
    116 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    119 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    121 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    122 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    125 Bán buôn hoa và cây 46202
    126 Bán buôn động vật sống 46203
    127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    129 Bán buôn gạo 46310
    130 Bán buôn thực phẩm 4632
    131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    132 Bán buôn thủy sản 46322
    133 Bán buôn rau, quả 46323
    134 Bán buôn cà phê 46324
    135 Bán buôn chè 46325
    136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    160 Bán buôn xi măng 46632
    161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    162 Bán buôn kính xây dựng 46634
    163 Bán buôn sơn, vécni 46635
    164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    167 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    168 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    169 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    170 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    171 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    172 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    173 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    175 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    176 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    177 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    178 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    179 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    180 Khách sạn 55101
    181 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    182 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    183 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    184 Cơ sở lưu trú khác 5590
    185 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    186 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    187 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    188 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    189 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    190 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    191 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    192 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    193 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    194 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    195 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    196 Xuất bản sách 58110
    197 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    198 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    199 Hoạt động xuất bản khác 58190
    200 Xuất bản phần mềm 58200
    201 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    202 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    203 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    204 Hoạt động thú y 75000
    205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    206 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    207 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    208 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    210 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    211 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    212 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    213 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    214 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    215 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    216 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    217 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    219 Dịch vụ đóng gói 82920
    220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990